probing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈproʊ.biɳ/
Tính từ
[sửa]probing (so sánh hơn more probing, so sánh nhất most probing)
Động từ
[sửa]probing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của probe.
Tham khảo
[sửa]- "probing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)