probe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈproʊb/
Danh từ
[sửa]probe /ˈproʊb/
- Cái thông, cái que thăm (để dò vết thương... ).
- (Vật lý) Máy dò, cái dò, cực dò.
- sound probe — máy dò âm
- electric probe — cực dò điện
- current measuring probe — thiết bị đo dòng (điện).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự thăm dò, sự điều tra.
Ngoại động từ
[sửa]probe ngoại động từ /ˈproʊb/
Chia động từ
[sửa]probe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to probe | |||||
Phân từ hiện tại | probing | |||||
Phân từ quá khứ | probed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | probe | probe hoặc probest¹ | probes hoặc probeth¹ | probe | probe | probe |
Quá khứ | probed | probed hoặc probedst¹ | probed | probed | probed | probed |
Tương lai | will/shall² probe | will/shall probe hoặc wilt/shalt¹ probe | will/shall probe | will/shall probe | will/shall probe | will/shall probe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | probe | probe hoặc probest¹ | probe | probe | probe | probe |
Quá khứ | probed | probed | probed | probed | probed | probed |
Tương lai | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe | were to probe hoặc should probe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | probe | — | let’s probe | probe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "probe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔb/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | probe /pʁɔb/ |
probes /pʁɔb/ |
Giống cái | probe /pʁɔb/ |
probes /pʁɔb/ |
probe /pʁɔb/
Tham khảo
[sửa]- "probe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)