procession
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /prə.ˈsɛ.ʃən/
| [prə.ˈsɛ.ʃən] |
Danh từ
procession /prə.ˈsɛ.ʃən/
Nội động từ
procession nội động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/
Ngoại động từ
procession ngoại động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/
Chia động từ
procession
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “procession”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁɔ.se.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| procession /pʁɔ.se.sjɔ̃/ |
processions /pʁɔ.se.sjɔ̃/ |
procession gc /pʁɔ.se.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “procession”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)