procession
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prə.ˈsɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [prə.ˈsɛ.ʃən] |
Danh từ
[sửa]procession /prə.ˈsɛ.ʃən/
- Đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền... ).
- to go (walk) in procession — đi diễu
- (Nghĩa bóng) Cuộc chạy đua không hào hứng.
Nội động từ
[sửa]procession nội động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/
Ngoại động từ
[sửa]procession ngoại động từ /prə.ˈsɛ.ʃən/
Chia động từ
[sửa]procession
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "procession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɔ.se.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
procession /pʁɔ.se.sjɔ̃/ |
processions /pʁɔ.se.sjɔ̃/ |
procession gc /pʁɔ.se.sjɔ̃/
- Đám rước.
- (Thân mật) Dòng người.
- Une procession continuelle de clients — một dòng khách mua hàng liên tiếp
Tham khảo
[sửa]- "procession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)