proud
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈprɑʊd/
![]() | [ˈprɑʊd] |
Tính từ[sửa]
proud /ˈprɑʊd/
- (Thường + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc.
- with proud looks — vẻ kiêu hãnh, vẻ kiêu căng
- to be proud of one's rank — kiêu ngạo về địa vị của mình
- Tự hào; hãnh diện; đáng tự hào.
- to be proud of the victory — tự hào về chiến thắng
- the proudest day of my life — ngày tươi đẹp hãnh diện nhất đời tôi
- Tự trọng.
- to be too proud to beg — quá tự trọng không thể hạ mình cầu xin được
- Lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ.
- the troops ranged in proud array — quân dội đứng thành hàng ngũ uy nghi
- proud Truongson range — dãy Trường-sơn hùng vĩ
- Tràn ngập, ngập lụt (sông, hồ... ).
- Hãng (ngựa... ).
Thành ngữ[sửa]
- proud flesh: Thịt mọc lồi lên ở vết thương.
Phó từ[sửa]
proud /ˈprɑʊd/
- (Thông tục) Trọng vọng, trọng đãi.
- you do me proud — anh trọng vọng tôi quá, anh trọng đãi tôi quá
Tham khảo[sửa]
- "proud". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)