Bước tới nội dung

prowl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑʊ.əl/

Danh từ

[sửa]

prowl /ˈprɑʊ.əl/

  1. Sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm... ); sự đi vơ vẩn.
    to take a prowl about the streets — đi vơ vẩn quanh phố

Nội động từ

[sửa]

prowl nội động từ /ˈprɑʊ.əl/

  1. Lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi.
  2. (Nghĩa bóng) Lảng vảng, đi vơ vẩn.

Ngoại động từ

[sửa]

prowl ngoại động từ /ˈprɑʊ.əl/

  1. Lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]