quá độ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaː˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ | kwa̰ː˩˧ ɗo̰˨˨ | waː˧˥ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaː˩˩ ɗo˨˨ | kwaː˩˩ ɗo̰˨˨ | kwa̰ː˩˧ ɗo̰˨˨ |
Phó từ
[sửa]quá độ
- Quá mức bình thường.
- Ăn chơi quá độ.
- Làm việc quá độ.
Động từ
[sửa]quá độ
- Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian.
- Thời kì quá độ.
- Giai đoạn quá độ.
- Tổ chức quá độ.
Tham khảo
[sửa]- "quá độ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)