queo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛw˧˧kwɛw˧˥wɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛw˧˥kwɛw˧˥˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

queo

  1. Hơi cong.
    Thân cây queo lại.
  2. Trgt.
  3. Nói nằm co.
    Nằm.
    Một chỗ.
  4. Sai lệch.
    Bẻ queo câu chuyện.

Tham khảo[sửa]