quyến luyến
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwn˧˥ lwiən˧˥ | kwŋ˩˧ lwiə̰ŋ˩˧ | wŋ˧˥ lwiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwn˩˩ lwiən˩˩ | kwn˩˧ lwiə̰n˩˧ |
Động từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Đồng nghĩa[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).
Tham khảo[sửa]
- "quyến luyến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)