Bước tới nội dung

ramp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

ramp /ˈræmp/

  1. Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải.
    approach ramp of a bridge — dốc lên cầu
  2. (Hàng không) Thang lên máy bay.
  3. Bệ tên lửa.

Nội động từ

[sửa]

ramp nội động từ /ˈræmp/

  1. Dốc thoai thoải.
  2. Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu).
  3. (Đùa cợt) Nổi xung, giận điên lên.

Ngoại động từ

[sửa]

ramp ngoại động từ /ˈræmp/

  1. (Kiến trúc) Xây dốc thoai thoải (một bức tường).

Danh từ

[sửa]

ramp /ˈræmp/

  1. (Từ lóng) Sự lừa đảo.
  2. Sự tăng giá cao quá cao.

Nội động từ

[sửa]

ramp nội động từ /ˈræmp/

  1. Lừa đảo.
  2. Tăng giá quá cao.

Tham khảo

[sửa]