ramp
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈræmp/
![]() | [ˈræmp] |
Danh từ[sửa]
ramp /ˈræmp/
- Dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải.
- approach ramp of a bridge — dốc lên cầu
- (Hàng không) Thang lên máy bay.
- Bệ tên lửa.
Nội động từ[sửa]
ramp nội động từ /ˈræmp/
- Dốc thoai thoải.
- Chồm đứng lên, chồm hai chân trước lên (sư tử trên huy hiệu).
- (Đùa cợt) Nổi xung, giận điên lên.
Ngoại động từ[sửa]
ramp ngoại động từ /ˈræmp/
- (Kiến trúc) Xây dốc thoai thoải (một bức tường).
Danh từ[sửa]
ramp /ˈræmp/
Nội động từ[sửa]
ramp nội động từ /ˈræmp/
Tham khảo[sửa]
- "ramp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)