ramp
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈræmp/
![]() | [ˈræmp] |
Danh từ
[sửa]ramp /ˈræmp/
Nội động từ
[sửa]ramp nội động từ /ˈræmp/
Ngoại động từ
[sửa]ramp ngoại động từ /ˈræmp/
- (Kiến trúc) Xây dốc thoai thoải (một bức tường).
Danh từ
[sửa]ramp /ˈræmp/
Nội động từ
[sửa]ramp nội động từ /ˈræmp/
Tham khảo
[sửa]- "ramp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)