rating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]rating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rate.
Danh từ
[sửa]rating (số nhiều ratings)
- Sự đánh giá (tài sản để đánh thuế).
- Mức thuế (địa phương).
- Việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải... ).
- (Hàng hải) Cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ).
- (Số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh).
- (Kỹ thuật) Công suất, hiệu suất.
- Sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ.
Tham khảo
[sửa]- "rating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/eɪtɪŋ
- Vần tiếng Anh/eɪtɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục từ sơ khai