Bước tới nội dung

rationing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræ.ʃə.niɳ/

Động từ

[sửa]

rationing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ration" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rationing /ˈræ.ʃə.niɳ/

  1. Chế độ hạn chếphân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối.
    The Government may have to introduce petrol rationing — có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

Tham khảo

[sửa]