rationing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈræ.ʃə.niɳ/

Động từ[sửa]

rationing

  1. Phân từ hiện tại của ration

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

rationing /ˈræ.ʃə.niɳ/

  1. Chế độ hạn chếphân phối áo quần, thực phẩm... trong thời gian thiếu thốn; chế độ phân phối.
    The Government may have to introduce petrol rationing — có thể chính phủ sẽ phải đưa ra chế độ phân phối xăng

Tham khảo[sửa]