Bước tới nội dung

ratting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræt.tiɳ/

Động từ

[sửa]

ratting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ratting /ˈræt.tiɳ/

  1. Sự phản bội (nghiệp đoàn).
  2. Sự không vào nghiệp đoàn.

Tham khảo

[sửa]