rat
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ˈræt/
| [ˈræt] |
Danh từ
rat /ˈræt/
- (Động vật học) Con chuột.
- (Chính trị) Kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn.
- công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách.
- lóng rats! — chuyện vô lý! chuyện lếu láo, chuyện tầm bậy!
Thành ngữ
Nội động từ
rat nội động từ /ˈræt/
Ngoại động từ
rat ngoại động từ /ˈræt/
Chia động từ
rat
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rat | |||||
| Phân từ hiện tại | ratting | |||||
| Phân từ quá khứ | ratted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rat | rat hoặc rattest¹ | rats hoặc ratteth¹ | rat | rat | rat |
| Quá khứ | ratted | ratted hoặc rattedst¹ | ratted | ratted | ratted | ratted |
| Tương lai | will/shall² rat | will/shall rat hoặc wilt/shalt¹ rat | will/shall rat | will/shall rat | will/shall rat | will/shall rat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rat | rat hoặc rattest¹ | rat | rat | rat | rat |
| Quá khứ | ratted | ratted | ratted | ratted | ratted | ratted |
| Tương lai | were to rat hoặc should rat | were to rat hoặc should rat | were to rat hoặc should rat | were to rat hoặc should rat | were to rat hoặc should rat | were to rat hoặc should rat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rat | — | let’s rat | rat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “rat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)