Bước tới nội dung

rau rút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaw˧˧ zut˧˥ʐaw˧˥ ʐṵk˩˧ɹaw˧˧ ɹuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaw˧˥ ɹut˩˩ɹaw˧˥˧ ɹṵt˩˧

Danh từ

[sửa]

rau rút

  1. Loài rau mọc nổi ngang mặt nước, quanh thânphao xốp màu trắng, cọng dùng làm rau ăn.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]