refrain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈfreɪn/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈfreɪn] |
Danh từ
[sửa]refrain /rɪ.ˈfreɪn/
Động từ
[sửa]refrain /rɪ.ˈfreɪn/
- Kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế.
- to refrain onself — tự kiềm chế
- to refrain one's tears — cố cầm nước mắt
- to refrain from weeping — cố nhịn không khóc
Chia động từ
[sửa]refrain
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refrain | |||||
Phân từ hiện tại | refraining | |||||
Phân từ quá khứ | refrained | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refrain | refrain hoặc refrainest¹ | refrains hoặc refraineth¹ | refrain | refrain | refrain |
Quá khứ | refrained | refrained hoặc refrainedst¹ | refrained | refrained | refrained | refrained |
Tương lai | will/shall² refrain | will/shall refrain hoặc wilt/shalt¹ refrain | will/shall refrain | will/shall refrain | will/shall refrain | will/shall refrain |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refrain | refrain hoặc refrainest¹ | refrain | refrain | refrain | refrain |
Quá khứ | refrained | refrained | refrained | refrained | refrained | refrained |
Tương lai | were to refrain hoặc should refrain | were to refrain hoặc should refrain | were to refrain hoặc should refrain | were to refrain hoặc should refrain | were to refrain hoặc should refrain | were to refrain hoặc should refrain |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refrain | — | let’s refrain | refrain | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "refrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.fʁɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
refrain /ʁə.fʁɛ̃/ |
refrains /ʁə.fʁɛ̃/ |
refrain gđ /ʁə.fʁɛ̃/
- Đoạn điệp, điệp khúc.
- Chanson à refrain — bài hát có đoạn điệp
- C’est toujours le même refrain — - (nghĩa bóng) vẫn cái điệp khúc muôn thuở ấy
- Changer de refrain — nói chuyện khác
Tham khảo
[sửa]- "refrain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)