reheating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈhi.tiɳ/
Động từ
[sửa]reheating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "reheat" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]reheat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reheat | |||||
Phân từ hiện tại | reheating | |||||
Phân từ quá khứ | reheated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reheat | reheat hoặc reheatest¹ | reheats hoặc reheateth¹ | reheat | reheat | reheat |
Quá khứ | reheated | reheated hoặc reheatedst¹ | reheated | reheated | reheated | reheated |
Tương lai | will/shall² reheat | will/shall reheat hoặc wilt/shalt¹ reheat | will/shall reheat | will/shall reheat | will/shall reheat | will/shall reheat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reheat | reheat hoặc reheatest¹ | reheat | reheat | reheat | reheat |
Quá khứ | reheated | reheated | reheated | reheated | reheated | reheated |
Tương lai | were to reheat hoặc should reheat | were to reheat hoặc should reheat | were to reheat hoặc should reheat | were to reheat hoặc should reheat | were to reheat hoặc should reheat | were to reheat hoặc should reheat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reheat | — | let’s reheat | reheat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]reheating /rɪ.ˈhi.tiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "reheating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)