reinforce
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
reinforce ngoại động từ
- Tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh.
- to reinforce a fortress — củng cố pháo đài
- to reinforce troops at the from — tăng viện cho mặt trận
- to reinforce one's argument — làm cho lý lẽ mạnh thêm lên
Chia động từ[sửa]
reinforce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
reinforce
Tham khảo[sửa]
- "reinforce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)