rejoice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈdʒɔɪs/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈdʒɔɪs] |
Ngoại động từ
[sửa]rejoice ngoại động từ /rɪ.ˈdʒɔɪs/
- Làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ.
- we are rejoiced to see him here — chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
- the boy's success rejoiced his mother's heart — sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ
Chia động từ
[sửa]rejoice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rejoice | |||||
Phân từ hiện tại | rejoicing | |||||
Phân từ quá khứ | rejoiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoices hoặc rejoiceth¹ | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced hoặc rejoicedst¹ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | will/shall² rejoice | will/shall rejoice hoặc wilt/shalt¹ rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoice | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rejoice | — | let’s rejoice | rejoice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]rejoice nội động từ /rɪ.ˈdʒɔɪs/
- Vui mừng, hoan.
- (+ in) Vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì); (đùa cợt) có (cái gì).
- to rejoice in something — rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
- Vui chơi; liên hoan, ăn mừng.
Chia động từ
[sửa]rejoice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rejoice | |||||
Phân từ hiện tại | rejoicing | |||||
Phân từ quá khứ | rejoiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoices hoặc rejoiceth¹ | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced hoặc rejoicedst¹ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | will/shall² rejoice | will/shall rejoice hoặc wilt/shalt¹ rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoice | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rejoice | — | let’s rejoice | rejoice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "rejoice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)