rejoicing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈdʒɔɪ.siɳ/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈdʒɔɪ.siɳ] |
Danh từ
[sửa]rejoicing (thường) số nhiều /rɪ.ˈdʒɔɪ.siɳ/
Động từ
[sửa]rejoicing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rejoice" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rejoice
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rejoice | |||||
Phân từ hiện tại | rejoicing | |||||
Phân từ quá khứ | rejoiced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoices hoặc rejoiceth¹ | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced hoặc rejoicedst¹ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | will/shall² rejoice | will/shall rejoice hoặc wilt/shalt¹ rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice | will/shall rejoice |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rejoice | rejoice hoặc rejoicest¹ | rejoice | rejoice | rejoice | rejoice |
Quá khứ | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced | rejoiced |
Tương lai | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice | were to rejoice hoặc should rejoice |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rejoice | — | let’s rejoice | rejoice | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]rejoicing /rɪ.ˈdʒɔɪ.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "rejoicing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)