Bước tới nội dung

remontant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

remontant

  1. Nở nhiều lần trong năm (hoa hồng).

Danh từ

[sửa]

remontant

  1. Loại hoa hồng nở nhiều lần trong năm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực remontant
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
remontantes
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃t/
Giống cái remontant
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
remontantes
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃t/

remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/

  1. Đi lên, đi ngược lên.
    La foule remontante — đám đông đi ngược lên
  2. Hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên.
    Vin remontant — rượu bổ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
remontant
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃/
remontants
/ʁə.mɔ̃.tɑ̃/

remontant /ʁə.mɔ̃.tɑ̃/

  1. Thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần.
    Il aurait besoin d’un remontant — có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]