renounce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈnɑʊnts/

Ngoại động từ[sửa]

renounce ngoại động từ /rɪ.ˈnɑʊnts/

  1. Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận.
    to renounce the right of succession — từ bỏ quyền kế thừa
    to renounce one's faith — bỏ đức tin
    to renounce the world — không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

renounce nội động từ /rɪ.ˈnɑʊnts/

  1. (Đánh bài) Không ra được quân bài cùng hoa.

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

renounce /rɪ.ˈnɑʊnts/

  1. (Đánh bài) Sự không ra được quân bài cùng hoa.

Tham khảo[sửa]