Bước tới nội dung

repulse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpəls/

Danh từ

[sửa]

repulse /rɪ.ˈpəls/

  1. (Quân sự) Sự đẩy lùi (một cuộc tấn công).
    to inflict a repulse — đẩy lùi (cuộc tấn công)
    to meet with (suffer) a repulse — bị đẩy lùi
  2. Sự từ chối, sự cự tuyệt.

Ngoại động từ

[sửa]

repulse ngoại động từ /rɪ.ˈpəls/

  1. (Quân sự) Đánh lui, đẩy lùi.
    to repulse an attack — đánh lui một cuộc tấn công
  2. Đánh bại (ai) trong cuộc bút chiến, đánh bại (ai) trong cuộc tranh luận.
  3. Từ chối, cự tuyệt.
    to repulse a request — từ chối một lời yêu cầu
    to repulse someone's friendly advances — cự tuyệt sự làm thân của ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]