Bước tới nội dung

reserved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

reserved

Động từ

reserved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của reserve

Chia động từ

Tính từ

reserved

  1. Dành, dành riêng, dành trước.
    reserved seat — ghế dành riêng
  2. Kín đáo; dè dặt, giữ gìn.
  3. Dự bị, dự trữ.
    reserved list — (hàng hải) danh sách sĩ quan dự bị

Tham khảo