retorting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

Động từ[sửa]

retorting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "retort" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

retorting /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

  1. Sự chưng, cất trong bình cổ cong.
  2. Sự tách hơi hỗn hống.

Tham khảo[sửa]