Bước tới nội dung

retorting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

Động từ

[sửa]

retorting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 573: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "retort" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

retorting /rɪ.ˈtɔr.tiɳ/

  1. Sự chưng, cất trong bình cổ cong.
  2. Sự tách hơi hỗn hống.

Tham khảo

[sửa]