retract
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈtrækt/
Ngoại động từ
[sửa]retract ngoại động từ /rɪ.ˈtrækt/
- Rụt vào, thụt vào, co vào.
- the tortoise retracted its head — con rùa rụt đầu vào
- Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời).
- to retract one's opinion — rút lui ý kiến
- to retract a statement — huỷ bỏ lời tuyên bố
Chia động từ
[sửa]retract
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retract | |||||
Phân từ hiện tại | retracting | |||||
Phân từ quá khứ | retracted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retract | retract hoặc retractest¹ | retracts hoặc retracteth¹ | retract | retract | retract |
Quá khứ | retracted | retracted hoặc retractedst¹ | retracted | retracted | retracted | retracted |
Tương lai | will/shall² retract | will/shall retract hoặc wilt/shalt¹ retract | will/shall retract | will/shall retract | will/shall retract | will/shall retract |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retract | retract hoặc retractest¹ | retract | retract | retract | retract |
Quá khứ | retracted | retracted | retracted | retracted | retracted | retracted |
Tương lai | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retract | — | let’s retract | retract | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]retract nội động từ /rɪ.ˈtrækt/
Chia động từ
[sửa]retract
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retract | |||||
Phân từ hiện tại | retracting | |||||
Phân từ quá khứ | retracted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retract | retract hoặc retractest¹ | retracts hoặc retracteth¹ | retract | retract | retract |
Quá khứ | retracted | retracted hoặc retractedst¹ | retracted | retracted | retracted | retracted |
Tương lai | will/shall² retract | will/shall retract hoặc wilt/shalt¹ retract | will/shall retract | will/shall retract | will/shall retract | will/shall retract |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retract | retract hoặc retractest¹ | retract | retract | retract | retract |
Quá khứ | retracted | retracted | retracted | retracted | retracted | retracted |
Tương lai | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract | were to retract hoặc should retract |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retract | — | let’s retract | retract | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "retract", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)