Bước tới nội dung

rhapsody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈræp.sə.di/

Danh từ

[sửa]

rhapsody /ˈræp.sə.di/

  1. Bài lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp).
  2. (Âm nhạc) Rap-xô-đi.
  3. Sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu.
  4. Niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ.
    to go into rhapsodies over... — biểu lộ một sự hào hứng phấn khởi vô bờ về..., biểu lộ một niềm hân hoan lớn về...

Tham khảo

[sửa]