Bước tới nội dung

roaring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɔ.riɳ/

Danh từ

[sửa]

roaring /ˈrɔ.riɳ/

  1. Tiếng gầm.
  2. Tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm.
  3. Tiếng la hét.
  4. Tiếng thở khò khè (ngựa ốm).

Động từ

[sửa]

roaring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "roar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

roaring /ˈrɔ.riɳ/

  1. Ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt.
    a roaring night — đêm chè chén ầm ĩ; đêm bão tố ầm ầm
  2. (Thông tục) Sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt.
    to drive a roaring trade — buôn bán thịnh vượng
    to be in roaring health — tràn đầy sức khoẻ

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]