Bước tới nội dung

ruff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ruff

Danh từ

[sửa]

ruff

  1. Cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16).
  2. Khoang cổ (ở loài chim, loài thú).
  3. (Động vật học) Bồ câu áo dài.
  4. (Đánh bài) Trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ.

Động từ

[sửa]

ruff

  1. (Đánh bài) Cắt bằng bài chủ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]