runner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈrə.nɜː/

Danh từ[sửa]

runner /ˈrə.nɜː/

  1. Người tuỳ phái (ở ngân hàng).
  2. Đấu thủ chạy đua.
  3. Người buôn lậu.
  4. Đường rânh (để đẩy giường, ngăn kéo... ).
  5. (Thực vật học) Thân .
  6. Dây cáp kéo đồ vật nặng (ở ròng rọc).
  7. Người phá vỡ vòng vây ((cũng) blockade runner).
  8. (Động vật học) Gà nước.
  9. Thớt trên (cối xay bột).
  10. Vòng trượt.
  11. (Kỹ thuật) Con lăn, con lăn di động.
  12. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Công nhân đầu máy xe lửa.
  13. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cảnh sát, công an ((cũng) Bow-street runner).

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)