sanctified
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌfɑɪ.əd/
Động từ
sanctified
Chia động từ
sanctify
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sanctified /.ˌfɑɪ.əd/
- Đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh.
- (Như) Sanctimonious.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sanctified”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)