saunter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔn.tɜː/
Danh từ
[sửa]saunter /ˈsɔn.tɜː/
Nội động từ
[sửa]saunter nội động từ /ˈsɔn.tɜː/
Thành ngữ
[sửa]- the saunter through life: Sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi.
Chia động từ
[sửa]saunter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to saunter | |||||
Phân từ hiện tại | sauntering | |||||
Phân từ quá khứ | sauntered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | saunter | saunter hoặc saunterest¹ | saunters hoặc sauntereth¹ | saunter | saunter | saunter |
Quá khứ | sauntered | sauntered hoặc saunteredst¹ | sauntered | sauntered | sauntered | sauntered |
Tương lai | will/shall² saunter | will/shall saunter hoặc wilt/shalt¹ saunter | will/shall saunter | will/shall saunter | will/shall saunter | will/shall saunter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | saunter | saunter hoặc saunterest¹ | saunter | saunter | saunter | saunter |
Quá khứ | sauntered | sauntered | sauntered | sauntered | sauntered | sauntered |
Tương lai | were to saunter hoặc should saunter | were to saunter hoặc should saunter | were to saunter hoặc should saunter | were to saunter hoặc should saunter | were to saunter hoặc should saunter | were to saunter hoặc should saunter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | saunter | — | let’s saunter | saunter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "saunter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)