Bước tới nội dung

saunter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

saunter /ˈsɔn.tɜː/

  1. Sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản.
  2. Dáng đi thơ thẩn.

Nội động từ

[sửa]

saunter nội động từ /ˈsɔn.tɜː/

  1. Đi thơ thẩn, đi nhàn tản.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]