scolding
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈskoʊl.diɳ/
Động từ[sửa]
scolding
Chia động từ[sửa]
scold
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scold | |||||
Phân từ hiện tại | scolding | |||||
Phân từ quá khứ | scolded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scold | scold hoặc scoldest¹ | scolds hoặc scoldeth¹ | scold | scold | scold |
Quá khứ | scolded | scolded hoặc scoldedst¹ | scolded | scolded | scolded | scolded |
Tương lai | will/shall² scold | will/shall scold hoặc wilt/shalt¹ scold | will/shall scold | will/shall scold | will/shall scold | will/shall scold |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scold | scold hoặc scoldest¹ | scold | scold | scold | scold |
Quá khứ | scolded | scolded | scolded | scolded | scolded | scolded |
Tương lai | were to scold hoặc should scold | were to scold hoặc should scold | were to scold hoặc should scold | were to scold hoặc should scold | were to scold hoặc should scold | were to scold hoặc should scold |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scold | — | let’s scold | scold | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
scolding /ˈskoʊl.diɳ/
- Sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa.
Tham khảo[sửa]
- "scolding". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)