Bước tới nội dung

screaming

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskri.miɳ/

Động từ

[sửa]

screaming

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "scream" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

screaming /ˈskri.miɳ/

  1. La lên, thét lên, thất thanh.
  2. Tức cười, làm cười phá lên.
    a screaming farce — trò hề làm mọi người cười phá lên

Tham khảo

[sửa]