sepultura
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Asturias[sửa]
Danh từ[sửa]
sepultura gc (số nhiều sepulturas)
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌse.puw.ˈtu.ɾa/ (Nam Brasil), /ˌse.puw.ˈtu.ɾɐ/ (Nam Brasil)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Bồ Đào Nha cổ sepultura, từ tiếng Latinh sepultūra (“sự chôn”), từ sepultus, động tính từ bị động hoàn thành của sepeliō (“tôi chôn”).
Danh từ[sửa]
sepultura gc (số nhiều sepulturas)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Latinh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /seˈpul.tu.ra/, [s̠ɛˈpʊɫ̪t̪ʊrä]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /seˈpul.tu.ra/, [seˈpul̪t̪urä]
Từ nguyên[sửa]
Từ sepultus, động tính từ bị động hoàn thành của sepeliō (“tôi chôn”).
Danh từ[sửa]
sepultūra gc (thuộc cách sepultūrae); Biến cách thứ nhất
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách thứ nhất.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
Chủ cách | sepultūra | sepultūrae |
Thuộc cách | sepultūrae | sepultūrārum |
Vị cách | sepultūrae | sepultūrīs |
Nghiệp cách | sepultūram | sepultūrās |
Tòng cách | sepultūrā | sepultūrīs |
Hô cách | sepultūra | sepultūrae |
Từ liên hệ[sửa]
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh sepultūra. Cùng nguồn gốc với tiếng Anh sepulture.
Danh từ[sửa]
sepultura gc (số nhiều sepulturas)
- Việc chôn cất, việc mai táng.
- Sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng.
- Mồ, mả, phần mộ.
- Bàn thờ cúng tổ tiên.
Đồng nghĩa[sửa]
- việc chôn cất
- mồ
Thành ngữ[sửa]
- dar sepultura
Từ liên hệ[sửa]
- mồ
- bàn thờ cúng tổ tiên
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Danh từ
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latinh Giáo hội với cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh giống cái
- Danh từ tiếng Latinh có biến cách thứ nhất
- Danh từ tiếng Latinh giống cái có biến cách thứ nhất
- Danh từ tiếng Latinh với các liên kết đỏ trong bảng biến cách
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong các dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Asturias
- Danh từ tiếng Bồ Đào Nha