servant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɜː.vənt/
![]() | [ˈsɜː.vənt] |
Danh từ
[sửa]servant /ˈsɜː.vənt/
- Người hầu, người đầy tớ, người ở.
- servants of the people — đầy tớ của nhân dân
- civil servants — công chức, viên chức nhà nước
- public servants — quan chức
- Bầy tôi trung thành.
- a servant of Jesus Christ — bầy tôi của Chúa Giê-xu
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "servant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɛʁ.vɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | servant /sɛʁ.vɑ̃/ |
servants /sɛʁ.vɑ̃/ |
Giống cái | servant /sɛʁ.vɑ̃/ |
servants /sɛʁ.vɑ̃/ |
servant /sɛʁ.vɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
servant /sɛʁ.vɑ̃/ |
servants /sɛʁ.vɑ̃/ |
servant gđ /sɛʁ.vɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "servant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)