Bước tới nội dung

shears

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

shears

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của shear

Chia động từ

Danh từ

shears pl

  1. Dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu ).

Tham khảo