sheathe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃið/
Hoa Kỳ | [ˈʃið] |
Ngoại động từ
[sửa]sheathe ngoại động từ /ˈʃið/
- Bỏ vào bao, tra (gươm... ) vào vỏ.
- Gói, bọc; đóng bao ngoài.
- Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt.
- Thu (móng sắc).
Thành ngữ
[sửa]- to sheathe the sword: Sword.
Chia động từ
[sửa]sheathe
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sheathe | |||||
Phân từ hiện tại | sheathing | |||||
Phân từ quá khứ | sheathed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sheathe | sheathe hoặc sheathest¹ | sheathes hoặc sheatheth¹ | sheathe | sheathe | sheathe |
Quá khứ | sheathed | sheathed hoặc sheathedst¹ | sheathed | sheathed | sheathed | sheathed |
Tương lai | will/shall² sheathe | will/shall sheathe hoặc wilt/shalt¹ sheathe | will/shall sheathe | will/shall sheathe | will/shall sheathe | will/shall sheathe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sheathe | sheathe hoặc sheathest¹ | sheathe | sheathe | sheathe | sheathe |
Quá khứ | sheathed | sheathed | sheathed | sheathed | sheathed | sheathed |
Tương lai | were to sheathe hoặc should sheathe | were to sheathe hoặc should sheathe | were to sheathe hoặc should sheathe | were to sheathe hoặc should sheathe | were to sheathe hoặc should sheathe | were to sheathe hoặc should sheathe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sheathe | — | let’s sheathe | sheathe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sheathe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)