Bước tới nội dung

sheathe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

sheathe ngoại động từ /ˈʃið/

  1. Bỏ vào bao, tra (gươm... ) vào vỏ.
  2. Gói, bọc; đóng bao ngoài.
  3. Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt.
  4. Thu (móng sắc).

Thành ngữ

[sửa]
  • to sheathe the sword: Sword.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]