shirk
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃɜːk/
Hoa Kỳ | [ˈʃɜːk] |
Danh từ
[sửa]shirk /ˈʃɜːk/
Ngoại động từ
[sửa]shirk ngoại động từ /ˈʃɜːk/
- Trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm... ).
- to shirk school — trốn học
- to shirk work — trốn việc
- to shirk a question — lẩn tránh một vấn đề
Chia động từ
[sửa]shirk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shirk | |||||
Phân từ hiện tại | shirking | |||||
Phân từ quá khứ | shirked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shirk | shirk hoặc shirkest¹ | shirks hoặc shirketh¹ | shirk | shirk | shirk |
Quá khứ | shirked | shirked hoặc shirkedst¹ | shirked | shirked | shirked | shirked |
Tương lai | will/shall² shirk | will/shall shirk hoặc wilt/shalt¹ shirk | will/shall shirk | will/shall shirk | will/shall shirk | will/shall shirk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shirk | shirk hoặc shirkest¹ | shirk | shirk | shirk | shirk |
Quá khứ | shirked | shirked | shirked | shirked | shirked | shirked |
Tương lai | were to shirk hoặc should shirk | were to shirk hoặc should shirk | were to shirk hoặc should shirk | were to shirk hoặc should shirk | were to shirk hoặc should shirk | were to shirk hoặc should shirk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shirk | — | let’s shirk | shirk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "shirk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)