shirk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈʃɜːk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

shirk /ˈʃɜːk/

  1. Người trốn việc.

Ngoại động từ[sửa]

shirk ngoại động từ /ˈʃɜːk/

  1. Trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm... ).
    to shirk school — trốn học
    to shirk work — trốn việc
    to shirk a question — lẩn tránh một vấn đề

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]