showing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃo.ʊiɳ/
![]() | [ˈʃo.ʊiɳ] |
Động từ
[sửa]showing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 610: Parameter 1 must be a valid language or etymology language code; the value "show" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]show
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to show | |||||
Phân từ hiện tại | showing | |||||
Phân từ quá khứ | showed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | show | show hoặc showest¹ | shows hoặc showeth¹ | show | show | show |
Quá khứ | showed | showed hoặc showedst¹ | showed | showed | showed | showed |
Tương lai | will/shall² show | will/shall show hoặc wilt/shalt¹ show | will/shall show | will/shall show | will/shall show | will/shall show |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | show | show hoặc showest¹ | show | show | show | show |
Quá khứ | showed | showed | showed | showed | showed | showed |
Tương lai | were to show hoặc should show | were to show hoặc should show | were to show hoặc should show | were to show hoặc should show | were to show hoặc should show | were to show hoặc should show |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | show | — | let’s show | show | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]showing /ˈʃo.ʊiɳ/
- Sự trình diễn, hành động trình diễn.
- Hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì).
Tham khảo
[sửa]- "showing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)