Bước tới nội dung

simulcast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/

Danh từ

[sửa]

simulcast /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chương trình đồng thời truyền đi qua đài phát thanh và đài truyền hình.

Ngoại động từ

[sửa]

simulcast ngoại động từ /ˈsɑɪ.məl.ˌkæst/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng thời truyền đi (một chương trình... ) qua đài phát thanh và đài truyền hình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)