skulk
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈskəlk/
Nội động từ
skulk nội động từ /ˈskəlk/
Chia động từ
skulk
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to skulk | |||||
| Phân từ hiện tại | skulking | |||||
| Phân từ quá khứ | skulked | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | skulk | skulk hoặc skulkest¹ | skulks hoặc skulketh¹ | skulk | skulk | skulk |
| Quá khứ | skulked | skulked hoặc skulkedst¹ | skulked | skulked | skulked | skulked |
| Tương lai | will/shall² skulk | will/shall skulk hoặc wilt/shalt¹ skulk | will/shall skulk | will/shall skulk | will/shall skulk | will/shall skulk |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | skulk | skulk hoặc skulkest¹ | skulk | skulk | skulk | skulk |
| Quá khứ | skulked | skulked | skulked | skulked | skulked | skulked |
| Tương lai | were to skulk hoặc should skulk | were to skulk hoặc should skulk | were to skulk hoặc should skulk | were to skulk hoặc should skulk | were to skulk hoặc should skulk | were to skulk hoặc should skulk |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | skulk | — | let’s skulk | skulk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
skulk /ˈskəlk/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “skulk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)