skunk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskəŋk/

Danh từ[sửa]

skunk /ˈskəŋk/

  1. (Động vật học) Chồn hôi.
  2. Bộ lông chồn hôi.
  3. (Thông tục) Người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ.

Ngoại động từ[sửa]

skunk ngoại động từ /ˈskəŋk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh bại không gỡ được (trong cuộc đấu... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)