sleighing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsle.ɪiɳ/
Động từ
[sửa]sleighing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sleigh" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]sleigh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sleigh | |||||
Phân từ hiện tại | sleighing | |||||
Phân từ quá khứ | sleighed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleigh | sleigh hoặc sleighest¹ | sleighs hoặc sleigheth¹ | sleigh | sleigh | sleigh |
Quá khứ | sleighed | sleighed hoặc sleighedst¹ | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed |
Tương lai | will/shall² sleigh | will/shall sleigh hoặc wilt/shalt¹ sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh | will/shall sleigh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sleigh | sleigh hoặc sleighest¹ | sleigh | sleigh | sleigh | sleigh |
Quá khứ | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed | sleighed |
Tương lai | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh | were to sleigh hoặc should sleigh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sleigh | — | let’s sleigh | sleigh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]sleighing /ˈsle.ɪiɳ/
- Sự đi xe trượt tuyết.
- Đường đi xe trượt tuyết; tình trạng đường cho xe trượt tuyết chạy.
Thành ngữ
[sửa]- hard sledding: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự khó khăn, tình trạng khó khăn.
Tham khảo
[sửa]- "sleighing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)