snowball
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
![]() | [ˈsnoʊ.ˌbɔl] |
Danh từ[sửa]
snowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Động từ[sửa]
snowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Chia động từ[sửa]
snowball
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "snowball". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)