Bước tới nội dung

snowball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
snowballs

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnoʊ.ˌbɔl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

snowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/

  1. Hòn tuyết, nắm tuyết (để ném nhau).
  2. Bánh putđinh táo.

Động từ

[sửa]

snowball /ˈsnoʊ.ˌbɔl/

  1. Ném (nhau) bằng hòn tuyết.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]