song phi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sawŋ˧˧ fi˧˧ʂawŋ˧˥ fi˧˥ʂawŋ˧˧ fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂawŋ˧˥ fi˧˥ʂawŋ˧˥˧ fi˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

song phi

  1. Nói cặp chim (trống và mái) bay ngang với nhau.
  2. Nói đá hai chân cùng giơ lên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]