splashing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsplæ.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

splashing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "splash" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

splashing /ˈsplæ.ʃiɳ/

  1. Tiếng sóng vỗ.
  2. Sự phun nước.
  3. Sự dìm ướt.
  4. Sự bắn tung toé.

Tham khảo[sửa]