splintery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsplɪn.tɜ.ːi/
Tính từ[sửa]
splintery /ˈsplɪn.tɜ.ːi/
- Có mảnh vụn.
- Giống mảnh vụn.
- Dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái).
- Kẽ hở, đường nứt.
- Mây sợi, sợi liễu gai (để đan).
- Lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật).
- Nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi.
- (Số nhiều) Sự ngồi xoạc chân.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) của chia (của ăn cướp được).
Tham khảo[sửa]
- "splintery", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)