Bước tới nội dung

splintery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplɪn.tɜ.ːi/

Tính từ

[sửa]

splintery /ˈsplɪn.tɜ.ːi/

  1. mảnh vụn.
  2. Giống mảnh vụn.
  3. Dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái).
  4. Kẽ hở, đường nứt.
  5. Mây sợi, sợi liễu gai (để đan).
  6. Lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật).
  7. Nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi.
  8. (Số nhiều) Sự ngồi xoạc chân.
  9. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) của chia (của ăn cướp được).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)