Bước tới nội dung

splurge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsplɜːdʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

splurge /ˈsplɜːdʒ/

  1. (Từ lóng) Sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương.

Nội động từ

[sửa]

splurge nội động từ /ˈsplɜːdʒ/

  1. (Từ lóng) Phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]