stilling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɪ.ɫiɳ/
Động từ
[sửa]stilling
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "still" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]still
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to still | |||||
Phân từ hiện tại | stilling | |||||
Phân từ quá khứ | stilled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | stills hoặc stilleth¹ | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled hoặc stilledst¹ | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | will/shall² still | will/shall still hoặc wilt/shalt¹ still | will/shall still | will/shall still | will/shall still | will/shall still |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | still | still hoặc stillest¹ | still | still | still | still |
Quá khứ | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled | stilled |
Tương lai | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still | were to still hoặc should still |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | still | — | let’s still | still | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]stilling /ˈstɪ.ɫiɳ/
Tham khảo
[sửa]- "stilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)