still

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɪɫ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

still /ˈstɪɫ/

  1. Im, yên, tĩnh mịch.
    to stand still — đứng im
    a still lake — mặt hồ yên lặng
    to be in still meditation — trầm tư mặc tưởng
  2. Làm thinh, nín lặng.
    to keep a still tongue in one's head — làm thinh, nín lặng
  3. Không sủi bọt (rượu, bia... ).

Thành ngữ[sửa]

Phó từ[sửa]

still /ˈstɪɫ/

  1. Vẫn thường, thường, vẫn còn.
    he is still here — nó vẫn còn ở đây
  2. Tuy nhiên, ấy thế mà.
    he is old and still he is able — ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
  3. Hơn nữa.
    still greater achievements — những thành tựu to lớn hơn nữa

Danh từ[sửa]

still /ˈstɪɫ/

  1. Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch.
    in the still of night — trong sự yên tĩnh của ban đêm
  2. Bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng).
  3. (Thông tục) Bức tranh tĩnh vật.

Ngoại động từ[sửa]

still ngoại động từ /ˈstɪɫ/

  1. Làm cho yên lặng, làm cho bất động.
  2. Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu.
    to still someone's fear — làm cho ai bớt sợ

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

still nội động từ /ˈstɪɫ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lặng, lắng đi.
    the wind stills — gió lặng

Danh từ[sửa]

still /ˈstɪɫ/

  1. Máy cất; máy cất rượu.

Ngoại động từ[sửa]

still ngoại động từ /ˈstɪɫ/

  1. Chưng cất; cất (rượu).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]